中文 Trung Quốc
尼康
尼康
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nikon corporation
尼康 尼康 phát âm tiếng Việt:
[Ni2 kang1]
Giải thích tiếng Anh
Nikon corporation
尼德蘭 尼德兰
尼採 尼采
尼斯 尼斯
尼日 尼日
尼日利亞 尼日利亚
尼日爾 尼日尔