中文 Trung Quốc
  • 尼安德塔 繁體中文 tranditional chinese尼安德塔
  • 尼安德塔 简体中文 tranditional chinese尼安德塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Neanderthal (người đàn ông)
尼安德塔 尼安德塔 phát âm tiếng Việt:
  • [Ni2 an1 de2 ta3]

Giải thích tiếng Anh
  • Neanderthal (man)