中文 Trung Quốc
  • 尼布甲尼撒 繁體中文 tranditional chinese尼布甲尼撒
  • 尼布甲尼撒 简体中文 tranditional chinese尼布甲尼撒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nebuchadrezzar
尼布甲尼撒 尼布甲尼撒 phát âm tiếng Việt:
  • [Ni2 bu4 jia3 ni2 sa1]

Giải thích tiếng Anh
  • Nebuchadnezzar