中文 Trung Quốc
尼安德特人
尼安德特人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Người đàn ông Neanderthal
尼安德特人 尼安德特人 phát âm tiếng Việt:
[Ni2 an1 de2 te4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Neanderthal man
尼布楚條約 尼布楚条约
尼布甲尼撒 尼布甲尼撒
尼希米記 尼希米记
尼德蘭 尼德兰
尼採 尼采
尼斯 尼斯