中文 Trung Quốc
尺蠖蛾
尺蠖蛾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loài bướm đêm trong họ Geometridae
尺蠖蛾 尺蠖蛾 phát âm tiếng Việt:
[chi3 huo4 e2]
Giải thích tiếng Anh
moth in family Geometridae
尺規 尺规
尺規作圖 尺规作图
尺骨 尺骨
尻門子 尻门子
尻骨 尻骨
尼 尼