中文 Trung Quốc
尻門子
尻门子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hậu môn (nông thôn SB)
尻門子 尻门子 phát âm tiếng Việt:
[kao1 men2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
anus (rural coll.)
尻骨 尻骨
尼 尼
尼亞加拉瀑布 尼亚加拉瀑布
尼克 尼克
尼克松 尼克松
尼克森 尼克森