中文 Trung Quốc
尼
尼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nữ tu Phật giáo
(thường được sử dụng trong ngữ âm âm)
尼 尼 phát âm tiếng Việt:
[ni2]
Giải thích tiếng Anh
Buddhist nun
(often used in phonetic spellings)
尼亞加拉瀑布 尼亚加拉瀑布
尼亞美 尼亚美
尼克 尼克
尼克森 尼克森
尼加拉瀑布 尼加拉瀑布
尼加拉瓜 尼加拉瓜