中文 Trung Quốc
尺骨
尺骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương trụ (giải phẫu)
xương cánh tay
尺骨 尺骨 phát âm tiếng Việt:
[chi3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
ulna (anatomy)
bone of the forearm
尻 尻
尻門子 尻门子
尻骨 尻骨
尼亞加拉瀑布 尼亚加拉瀑布
尼亞美 尼亚美
尼克 尼克