中文 Trung Quốc
尺規
尺规
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người cai trị và la bàn (trong thi công xây dựng hình học)
尺規 尺规 phát âm tiếng Việt:
[chi3 gui1]
Giải thích tiếng Anh
ruler and compass (in geometric constructions)
尺規作圖 尺规作图
尺骨 尺骨
尻 尻
尻骨 尻骨
尼 尼
尼亞加拉瀑布 尼亚加拉瀑布