中文 Trung Quốc
尺碼
尺码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kích thước
phù hợp (của trang phục)
尺碼 尺码 phát âm tiếng Việt:
[chi3 ma3]
Giải thích tiếng Anh
size
fitting (of apparel)
尺蠖 尺蠖
尺蠖蛾 尺蠖蛾
尺規 尺规
尺骨 尺骨
尻 尻
尻門子 尻门子