中文 Trung Quốc
尺度
尺度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy mô
thoải
尺度 尺度 phát âm tiếng Việt:
[chi3 du4]
Giải thích tiếng Anh
scale
yardstick
尺有所短,寸有所長 尺有所短,寸有所长
尺短寸長 尺短寸长
尺碼 尺码
尺蠖蛾 尺蠖蛾
尺規 尺规
尺規作圖 尺规作图