中文 Trung Quốc- 尺短寸長
- 尺短寸长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Abbr cho 尺有所短, 寸有所長|尺有所短, 寸有所长 [chi3 you3 suo3 duan3, cun4 you3 suo3 chang2]
尺短寸長 尺短寸长 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- abbr. for 尺有所短,寸有所長|尺有所短,寸有所长[chi3 you3 suo3 duan3 , cun4 you3 suo3 chang2]