中文 Trung Quốc
  • 尺寸過大 繁體中文 tranditional chinese尺寸過大
  • 尺寸过大 简体中文 tranditional chinese尺寸过大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quá cỡ (Giữ hành, vận chuyển hàng hóa vv)
尺寸過大 尺寸过大 phát âm tiếng Việt:
  • [chi3 cun5 guo4 da4]

Giải thích tiếng Anh
  • oversize (baggage, cargo etc)