中文 Trung Quốc
  • 尷 繁體中文 tranditional chinese
  • 尴 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xấu hổ
  • bệnh thoải mái
尷 尴 phát âm tiếng Việt:
  • [gan1]

Giải thích tiếng Anh
  • embarrassed
  • ill at ease