中文 Trung Quốc
尹
尹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ âm
để quản lý
để giám sát
để chạy
thẩm phán (cũ)
尹 尹 phát âm tiếng Việt:
[yin3]
Giải thích tiếng Anh
to administer
to oversee
to run
magistrate (old)
尹潽善 尹潽善
尺 尺
尺 尺
尺寸 尺寸
尺寸過大 尺寸过大
尺度 尺度