中文 Trung Quốc
尸位素餐
尸位素餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ một sinecure (thành ngữ)
尸位素餐 尸位素餐 phát âm tiếng Việt:
[shi1 wei4 su4 can1]
Giải thích tiếng Anh
to hold a sinecure (idiom)
尸祿 尸禄
尸羅 尸罗
尹 尹
尹潽善 尹潽善
尺 尺
尺 尺