中文 Trung Quốc
尹
尹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ âm
尹 尹 phát âm tiếng Việt:
[Yin3]
Giải thích tiếng Anh
surname Yin
尹 尹
尹潽善 尹潽善
尺 尺
尺子 尺子
尺寸 尺寸
尺寸過大 尺寸过大