中文 Trung Quốc
尸羅
尸罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sila (Phật giáo)
尸羅 尸罗 phát âm tiếng Việt:
[shi1 luo2]
Giải thích tiếng Anh
sila (Buddhism)
尹 尹
尹 尹
尹潽善 尹潽善
尺 尺
尺子 尺子
尺寸 尺寸