中文 Trung Quốc
就職
就职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có văn phòng
để cho một bài đăng
就職 就职 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to take office
to assume a post
就職典禮 就职典礼
就職演說 就职演说
就職演講 就职演讲
就裡 就里
就要 就要
就診 就诊