中文 Trung Quốc
就業培訓
就业培训
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đào tạo việc làm
就業培訓 就业培训 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 ye4 pei2 xun4]
Giải thích tiếng Anh
employment training
就業安定費 就业安定费
就業機會 就业机会
就業率 就业率
就算 就算
就範 就范
就緒 就绪