中文 Trung Quốc
  • 就晚了 繁體中文 tranditional chinese就晚了
  • 就晚了 简体中文 tranditional chinese就晚了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sau đó nó là quá muộn (thường)
就晚了 就晚了 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 wan3 le5]

Giải thích tiếng Anh
  • then it's too late (colloquial)