中文 Trung Quốc
就晚了
就晚了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau đó nó là quá muộn (thường)
就晚了 就晚了 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 wan3 le5]
Giải thích tiếng Anh
then it's too late (colloquial)
就木 就木
就業 就业
就業培訓 就业培训
就業機會 就业机会
就業率 就业率
就此 就此