中文 Trung Quốc
就伴
就伴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoạt động như đồng hành
就伴 就伴 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to act as companion
就便 就便
就地 就地
就地取材 就地取材
就學 就学
就寢 就寝
就寢時間 就寝时间