中文 Trung Quốc
  • 就伴 繁體中文 tranditional chinese就伴
  • 就伴 简体中文 tranditional chinese就伴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hoạt động như đồng hành
就伴 就伴 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 ban4]

Giải thích tiếng Anh
  • to act as companion