中文 Trung Quốc
  • 就便 繁體中文 tranditional chinese就便
  • 就便 简体中文 tranditional chinese就便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lúc thuận tiện của sb
  • trong qua
  • trong khi làm việc đó
就便 就便 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 bian4]

Giải thích tiếng Anh
  • at sb's convenience
  • in passing
  • while doing it