中文 Trung Quốc
  • 就事論事 繁體中文 tranditional chinese就事論事
  • 就事论事 简体中文 tranditional chinese就事论事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thảo luận về sth ngày thành tích riêng của mình
  • để đánh giá các vấn đề vì nó là viết tắt
就事論事 就事论事 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 shi4 lun4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to discuss sth on its own merits
  • to judge the matter as it stands