中文 Trung Quốc
尪
尪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu ớt
lame
尪 尪 phát âm tiếng Việt:
[wang1]
Giải thích tiếng Anh
feeble
lame
尬 尬
尭 尭
尰 尰
就事論事 就事论事
就任 就任
就伴 就伴