中文 Trung Quốc
尰
尰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sưng lên
尰 尰 phát âm tiếng Việt:
[zhong3]
Giải thích tiếng Anh
swell
就 就
就事論事 就事论事
就任 就任
就便 就便
就地 就地
就地取材 就地取材