中文 Trung Quốc
尬
尬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 尷尬|尴尬 [gan1 ga4]
尬 尬 phát âm tiếng Việt:
[ga4]
Giải thích tiếng Anh
see 尷尬|尴尬[gan1 ga4]
尭 尭
尰 尰
就 就
就任 就任
就伴 就伴
就便 就便