中文 Trung Quốc
  • 少數 繁體中文 tranditional chinese少數
  • 少数 简体中文 tranditional chinese少数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • số ít
  • vài
  • dân tộc thiểu số
少數 少数 phát âm tiếng Việt:
  • [shao3 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • small number
  • few
  • minority