中文 Trung Quốc
少數
少数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số ít
vài
dân tộc thiểu số
少數 少数 phát âm tiếng Việt:
[shao3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
small number
few
minority
少數民族 少数民族
少數民族鄉 少数民族乡
少有 少有
少林 少林
少林寺 少林寺
少林武功 少林武功