中文 Trung Quốc
少數民族
少数民族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc gia thiểu số
Nhóm dân tộc
少數民族 少数民族 phát âm tiếng Việt:
[shao3 shu4 min2 zu2]
Giải thích tiếng Anh
national minority
ethnic group
少數民族鄉 少数民族乡
少有 少有
少東 少东
少林寺 少林寺
少林武功 少林武功
少校 少校