中文 Trung Quốc
少林
少林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiếu Lâm tu viện và võ trường
少林 少林 phát âm tiếng Việt:
[Shao4 lin2]
Giải thích tiếng Anh
the Shaolin monastery and martial arts school
少林寺 少林寺
少林武功 少林武功
少校 少校
少爺 少爷
少男少女 少男少女
少突膠質 少突胶质