中文 Trung Quốc
少林武功
少林武功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiếu Lâm võ thuật
少林武功 少林武功 phát âm tiếng Việt:
[Shao3 lin2 wu3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
Shaolin martial arts
少校 少校
少根筋 少根筋
少爺 少爷
少突膠質 少突胶质
少管閒事 少管闲事
少艾 少艾