中文 Trung Quốc
少有
少有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiếm
không thường xuyên
少有 少有 phát âm tiếng Việt:
[shao3 you3]
Giải thích tiếng Anh
rare
infrequent
少東 少东
少林 少林
少林寺 少林寺
少校 少校
少根筋 少根筋
少爺 少爷