中文 Trung Quốc
少年
少年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh niên
vị thành niên
少年 少年 phát âm tiếng Việt:
[shao4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
youngster
juvenile
少年之家 少年之家
少年先鋒隊 少年先锋队
少年宮 少年宫
少年老成 少年老成
少府 少府
少成多 少成多