中文 Trung Quốc
  • 少塊肉 繁體中文 tranditional chinese少塊肉
  • 少块肉 简体中文 tranditional chinese少块肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) (thường được sử dụng trong những tiêu cực) (không thể) đau (để làm sth)
  • (sẽ không) đau (để làm sth)
少塊肉 少块肉 phát âm tiếng Việt:
  • [shao3 kuai4 rou4]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) (usually used in the negative) (can't) hurt (to do sth)
  • (won't) hurt (to do sth)