中文 Trung Quốc
少兒不宜
少儿不宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thích hợp cho trẻ em
少兒不宜 少儿不宜 phát âm tiếng Việt:
[shao4 er2 bu4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
not suitable for children
少刻 少刻
少塊肉 少块肉
少壯不努力,老大徒傷悲 少壮不努力,老大徒伤悲
少女 少女
少女峰 少女峰
少女露笑臉,婚事半成全 少女露笑脸,婚事半成全