中文 Trung Quốc
小麥
小麦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lúa mì
CL:粒 [li4]
小麥 小麦 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 mai4]
Giải thích tiếng Anh
wheat
CL:粒[li4]
小麥胚芽 小麦胚芽
小麵包 小面包
小黃 小黄
小黃腳鷸 小黄脚鹬
小黑領噪鶥 小黑领噪鹛
小鼠 小鼠