中文 Trung Quốc
小鷹號
小鹰号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kitty Hawk (tàu sân bay Mỹ)
小鷹號 小鹰号 phát âm tiếng Việt:
[Xiao3 ying1 Hao4]
Giải thích tiếng Anh
Kitty Hawk (US aircraft carrier)
小鷿鷈 小䴙䴘
小鹿亂撞 小鹿乱撞
小麥 小麦
小麵包 小面包
小黃 小黄
小黃瓜 小黄瓜