中文 Trung Quốc
小鵝
小鹅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gosling
小鵝 小鹅 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 e2]
Giải thích tiếng Anh
gosling
小鷗 小鸥
小鷹號 小鹰号
小鷿鷈 小䴙䴘
小麥 小麦
小麥胚芽 小麦胚芽
小麵包 小面包