中文 Trung Quốc
小鵑鳩
小鹃鸠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) ít chim cu-dove (Macropygia ruficeps)
小鵑鳩 小鹃鸠 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 juan1 jiu1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) little cuckoo-dove (Macropygia ruficeps)
小鵝 小鹅
小鷗 小鸥
小鷹號 小鹰号
小鹿亂撞 小鹿乱撞
小麥 小麦
小麥胚芽 小麦胚芽