中文 Trung Quốc
小馬
小马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Colt
pony
小馬 小马 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 ma3]
Giải thích tiếng Anh
colt
pony
小馬座 小马座
小髒鬼 小脏鬼
小鬆糕 小松糕
小鱗胸鷦鶥 小鳞胸鹪鹛
小鳥 小鸟
小鳥依人 小鸟依人