中文 Trung Quốc
小髒鬼
小脏鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con quỷ nhỏ bẩn (tình cảm, của trẻ em)
小髒鬼 小脏鬼 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 zang1 gui3]
Giải thích tiếng Anh
dirty little devil (affectionate, of child)
小鬆糕 小松糕
小鬼 小鬼
小鱗胸鷦鶥 小鳞胸鹪鹛
小鳥依人 小鸟依人
小鳳頭燕鷗 小凤头燕鸥
小鴇 小鸨