中文 Trung Quốc
小鬆糕
小松糕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Muffin
小鬆糕 小松糕 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 song1 gao1]
Giải thích tiếng Anh
muffin
小鬼 小鬼
小鱗胸鷦鶥 小鳞胸鹪鹛
小鳥 小鸟
小鳳頭燕鷗 小凤头燕鸥
小鴇 小鸨
小鴉鵑 小鸦鹃