中文 Trung Quốc
小鳥
小鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dương vật (kiddie hạn)
小鳥 小鸟 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 niao3]
Giải thích tiếng Anh
penis (kiddie term)
小鳥依人 小鸟依人
小鳳頭燕鷗 小凤头燕鸥
小鴇 小鸨
小鵐 小鹀
小鵑鳩 小鹃鸠
小鵝 小鹅