中文 Trung Quốc
小馬座
小马座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Equuleus (chòm sao)
小馬座 小马座 phát âm tiếng Việt:
[Xiao3 ma3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Equuleus (constellation)
小髒鬼 小脏鬼
小鬆糕 小松糕
小鬼 小鬼
小鳥 小鸟
小鳥依人 小鸟依人
小鳳頭燕鷗 小凤头燕鸥