中文 Trung Quốc
小飯館
小饭馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tearoom
căng tin
quán cà phê
小飯館 小饭馆 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 fan4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
tearoom
canteen
cafeteria
小馬 小马
小馬座 小马座
小髒鬼 小脏鬼
小鬼 小鬼
小鱗胸鷦鶥 小鳞胸鹪鹛
小鳥 小鸟