中文 Trung Quốc
小顎
小颚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàm dưới (hàm dưới)
小顎 小颚 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 e4]
Giải thích tiếng Anh
mandible (lower jaw)
小食中心 小食中心
小飯館 小饭馆
小馬 小马
小髒鬼 小脏鬼
小鬆糕 小松糕
小鬼 小鬼