中文 Trung Quốc
小題大做
小题大做
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một fuss lớn trên một vấn đề nhỏ (thành ngữ)
小題大做 小题大做 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 ti2 da4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to make a big fuss over a minor issue (idiom)
小額融資 小额融资
小顎 小颚
小食中心 小食中心
小馬 小马
小馬座 小马座
小髒鬼 小脏鬼