中文 Trung Quốc
小米椒
小米椒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như 朝天椒 [chao2 tian1 jiao1]
小米椒 小米椒 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 mi3 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
same as 朝天椒[chao2 tian1 jiao1]
小粉 小粉
小精靈 小精灵
小紅帽 小红帽
小紅蘿蔔 小红萝卜
小組 小组
小組委員會 小组委员会