中文 Trung Quốc
小精靈
小精灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Elf
小精靈 小精灵 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 jing1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
elf
小紅帽 小红帽
小紅莓 小红莓
小紅蘿蔔 小红萝卜
小組委員會 小组委员会
小結 小结
小絨鴨 小绒鸭