中文 Trung Quốc
  • 小紅帽 繁體中文 tranditional chinese小紅帽
  • 小红帽 简体中文 tranditional chinese小红帽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ít mui xe màu đỏ đi
小紅帽 小红帽 phát âm tiếng Việt:
  • [Xiao3 hong2 mao4]

Giải thích tiếng Anh
  • Little Red Riding Hood